Có 2 kết quả:
所为 suǒ wéi ㄙㄨㄛˇ ㄨㄟˊ • 所為 suǒ wéi ㄙㄨㄛˇ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) what one does
(2) doings
(2) doings
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) what one does
(2) doings
(2) doings
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0